(シートべルト)

Phát âm:

Nghĩa: dây an toàn

Ví dụ:

説明書

説明書 (せつめいしょ)

Phát âm:

Nghĩa: quyển hướng dẫn

Ví dụ:

図

図 (ず)

Phát âm:

Nghĩa: sơ đồ, hình vẽ

Ví dụ:

線

線 (せん)

Phát âm:

Nghĩa: đường

Ví dụ:

矢印

矢印 (やじるし)

Phát âm:

Nghĩa: dấu mũi tên

Ví dụ:

黒

黒 (くろ)

Phát âm:

Nghĩa: màu đen

Ví dụ:

白

白 (しろ)

Phát âm:

Nghĩa: màu trắng

Ví dụ:

赤

赤 (あか)

Phát âm:

Nghĩa: màu đỏ

Ví dụ: