悲しい (かなしい)
Phát âm:
Nghĩa: buồn
Ví dụ:
利用します (りようします)
Phát âm:
Nghĩa: sử dụng, lợi dụng, tận dụng
Ví dụ:
磨きます (みがきます)
Phát âm:
Nghĩa: mài, đánh (răng)
Ví dụ:
組み立てます (くみたてます)
Phát âm:
Nghĩa: lắp ráp, lắp đặt
Ví dụ:
折ります (おります)
Phát âm:
Nghĩa: gấp, gập, bẻ gãy
Ví dụ:
気が付きます (きがつきます)
Phát âm:
Nghĩa: nhận thấy, phát hiện
Ví dụ:
付けます (つけます)
Phát âm:
Nghĩa: chấm
Ví dụ:
見つかります (みつかります)
Phát âm:
Nghĩa: được tìm thấy
Ví dụ: