西洋化します (せいようかします)
Phát âm:
Nghĩa: tây âu hóa
Ví dụ:
会います (あいます)
Phát âm:
Nghĩa: vừa, hợp
Ví dụ:
今では (いまでは)
Phát âm:
Nghĩa: bây giờ(thì)
Ví dụ:
成人式 (せいじんしき)
Phát âm:
Nghĩa: lễ trưởng thành, lễ thành nhân
Ví dụ:
数えます (かぞえます)
Phát âm:
Nghĩa: đếm
Ví dụ:
測ります/量ります (はかります)
Phát âm:
Nghĩa: đo, cân
Ví dụ:
確かめます (たしかめます)
Phát âm:
Nghĩa: xác nhận
Ví dụ:
合います (あいます)
Phát âm:
Nghĩa: vừa , hợp
Ví dụ: