出発します (しゅっぱつします)
Phát âm:
Nghĩa: xuất phát, khởi hành
Ví dụ:
到着します。 (とうちゃくします)
Phát âm:
Nghĩa: đến , đến nơi
Ví dụ:
酔います (よいます)
Phát âm:
Nghĩa: say
Ví dụ:
危険(な) (きけん(な))
Phát âm:
Nghĩa: nguy hiểm
Ví dụ:
必要(な) (ひつよう(な))
Phát âm:
Nghĩa: cần thiết
Ví dụ:
宇宙 (うちゅう)
Phát âm:
Nghĩa: vũ trụ
Ví dụ:
地球 (ちきゅう)
Phát âm:
Nghĩa: trái đất
Ví dụ:
忘年会 (ぼうねんかい)
Phát âm:
Nghĩa: tiệc tất niên
Ví dụ: