大きさ (おおきさ)
Phát âm:
Nghĩa: cỡ , kích thước
Ví dụ:
ー便 (―びん)
Phát âm:
Nghĩa: chuyến bay–
Ví dụ:
ー号 (―ごう)
Phát âm:
Nghĩa: số–
Ví dụ:
(―こ)
Phát âm:
Nghĩa: cái, cục , viên
Ví dụ:
ー本 (―ほん)
Phát âm:
Nghĩa: cái(đơn vị đếm vật dài)
Ví dụ:
(―はい)
Phát âm:
Nghĩa: –chén, –cốc
Ví dụ:
(―キロ)
Phát âm:
Nghĩa: –ki-lo, –cân
Ví dụ:
(―グラム)
Phát âm:
Nghĩa: –gam
Ví dụ: