成績 (せいせき)
Phát âm:
Nghĩa: kết quả, thành tích
Ví dụ:
(ところで)
Phát âm:
Nghĩa: nhân tiện
Ví dụ:
(いらっしゃいます)
Phát âm:
Nghĩa: đến(kính ngữ của きます)
Ví dụ:
様子 (ようす)
Phát âm:
Nghĩa: vẻ, tình hình
Ví dụ:
事件 (じけん)
Phát âm:
Nghĩa: vụ án
Ví dụ:
爆弾 (ばくだん)
Phát âm:
Nghĩa: bom
Ví dụ:
積みます (つみます)
Phát âm:
Nghĩa: chuyển lên, xếp hàng lên
Ví dụ:
運転手 (うんてんしゅ)
Phát âm:
Nghĩa: lái xe
Ví dụ: