情報

情報 (じょうほう)

Phát âm:

Nghĩa: thông tin

Ví dụ:

文法

文法 (ぶんぽう)

Phát âm:

Nghĩa: ngữ pháp

Ví dụ:

発音

発音 (はつおん)

Phát âm:

Nghĩa: phát âm

Ví dụ:

猿

猿 (さる)

Phát âm:

Nghĩa: con khỉ

Ví dụ:

(えさ)

Phát âm:

Nghĩa: mồi; thức ăn

Ví dụ:

(おもちゃ)

Phát âm:

Nghĩa: đồ chơi

Ví dụ:

絵本

絵本 (えほん)

Phát âm:

Nghĩa: truyện tranh

Ví dụ:

絵はがき

絵はがき (えはがき)

Phát âm:

Nghĩa: bưu ảnh

Ví dụ: