(うれしい)

Phát âm:

Nghĩa: vui mừng

Ví dụ:

悲しい

悲しい (かなしい)

Phát âm:

Nghĩa: buồn, đau thương

Ví dụ:

恥ずかしい

恥ずかしい (はずかしい)

Phát âm:

Nghĩa: xấu hổ, thẹn, hổ thẹn

Ví dụ:

地震

地震 (じしん)

Phát âm:

Nghĩa: động đất

Ví dụ:

台風

台風 (たいふう)

Phát âm:

Nghĩa: bão

Ví dụ:

火事

火事 (かじ)

Phát âm:

Nghĩa: hỏa hoạn

Ví dụ:

事故

事故 (じこ)

Phát âm:

Nghĩa: tai nạn, sự cố

Ví dụ:

見合い

見合い (みあい)

Phát âm:

Nghĩa: nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối

Ví dụ: