答えます

答えます (こたえます)

Phát âm:

Nghĩa: trả lời

Ví dụ:

倒れます

倒れます (たおれます)

Phát âm:

Nghĩa: đổ

Ví dụ:

焼け舞う

焼け舞う (やけます)

Phát âm:

Nghĩa: cháy

Ví dụ:

入院します

入院します (やけます(パン/にくが~))

Phát âm:

Nghĩa: nướng

Ví dụ:

通ります

通ります (とおります)

Phát âm:

Nghĩa: đi qua

Ví dụ:

死にます

死にます (しにます)

Phát âm:

Nghĩa: chết

Ví dụ:

(びっくりします)

Phát âm:

Nghĩa: ngạc nhiên, giật mình

Ví dụ:

(がっかりします)

Phát âm:

Nghĩa: thất vọng

Ví dụ: