安心します (あんしんします)
Phát âm:
Nghĩa: yên tâm
Ví dụ:
遅刻します (ちこくします)
Phát âm:
Nghĩa: đến chậm , đến muộn
Ví dụ:
早退します (そうたいします)
Phát âm:
Nghĩa: về sớm, ra sớm
Ví dụ:
(けんかします)
Phát âm:
Nghĩa: cãi nhau
Ví dụ:
離婚します (りこんします)
Phát âm:
Nghĩa: ly dị, ly hôn
Ví dụ:
複雑(な) (ふくざつ(な))
Phát âm:
Nghĩa: phức tạp
Ví dụ:
邪魔(な) (じゃま(な))
Phát âm:
Nghĩa: cản trở, chiếm diện tích
Ví dụ:
汚い (きたない)
Phát âm:
Nghĩa: bẩn
Ví dụ: