性格 (せいかく)
Phát âm:
Nghĩa: tính cách
Ví dụ:
(おとなしい)
Phát âm:
Nghĩa: hiền lành, trầm
Ví dụ:
世話をします (せわをします)
Phát âm:
Nghĩa: chăm sóc , giúp đỡ
Ví dụ:
時間がたちます (じかんがたちます)
Phát âm:
Nghĩa: thời gian trôi đi
Ví dụ:
だいすき (だいすき)
Phát âm:
Nghĩa: rất thích
Ví dụ:
(クラス)
Phát âm:
Nghĩa: lớp học, lớp
Ví dụ:
(けんかします)
Phát âm:
Nghĩa: cãi nhau
Ví dụ:
不思議(な) (ふしぎ(な))
Phát âm:
Nghĩa: bí ẩn , kỳ thú, khó hiểu.
Ví dụ: