(うそ)
Phát âm:
Nghĩa: nói dối, lời nói dối
Ví dụ:
書類 (しょるい)
Phát âm:
Nghĩa: giấy tờ,tài liệu
Ví dụ:
電源 (でんげん)
Phát âm:
Nghĩa: nguồn điện , công tắc điện
Ví dụ:
(―せい)
Phát âm:
Nghĩa: sản xuất tai–
Ví dụ:
(あ、いけない)
Phát âm:
Nghĩa: Ôi, hỏng mất rồi./Ôi, trời ơi
Ví dụ:
お先に (おさきに)
Phát âm:
Nghĩa: Tôi xin phép về trước
Ví dụ:
回覧 (かいらん)
Phát âm:
Nghĩa: Tập thông báo
Ví dụ:
研究者室 (けんきゅうしつ)
Phát âm:
Nghĩa: Phòng nghiên cứu
Ví dụ: