眠ります

眠ります (ねむります)

Phát âm:

Nghĩa: ngủ

Ví dụ:

彫ります

彫ります (ほります)

Phát âm:

Nghĩa: khắc

Ví dụ:

仲間

仲間 (なかま)

Phát âm:

Nghĩa: bạn bè,đồng nghiệp

Ví dụ:

(そのあと)

Phát âm:

Nghĩa: sau đó

Ví dụ:

一生懸命

一生懸命 (いっしょうけんめい)

Phát âm:

Nghĩa: cố gắng hết sức

Ví dụ:

(ねずみ)

Phát âm:

Nghĩa: chuột

Ví dụ:

一匹もいません

一匹もいません (いっぴきもいません)

Phát âm:

Nghĩa: không có con nào cả

Ví dụ:

育てます

育てます (そだてます)

Phát âm:

Nghĩa: nuôi,trồng

Ví dụ: