米 (こめ)
Phát âm:
Nghĩa: gạo
Ví dụ:
麦 (むぎ)
Phát âm:
Nghĩa: lúa mạch
Ví dụ:
石油 (せきゆ)
Phát âm:
Nghĩa: dầu mỏ
Ví dụ:
原料 (げんりょう)
Phát âm:
Nghĩa: nguyên liệu
Ví dụ:
(デート)
Phát âm:
Nghĩa: cuộc hẹn hò
Ví dụ:
泥棒 (どろぼう)
Phát âm:
Nghĩa: kẻ trộm
Ví dụ:
警官 (けいかん)
Phát âm:
Nghĩa: cảnh sát
Ví dụ:
建築家 (けんちくか)
Phát âm:
Nghĩa: kiến trúc sư
Ví dụ: