汚します (よごします)
Phát âm:
Nghĩa: làm bẩn
Ví dụ:
行います (おこないます)
Phát âm:
Nghĩa: thực hiện, tiến hành
Ví dụ:
輸出します (ゆしゅつします)
Phát âm:
Nghĩa: xuất khẩu
Ví dụ:
輸入します (ゆにゅうします)
Phát âm:
Nghĩa: nhập khẩu
Ví dụ:
翻訳します (ほんやくします)
Phát âm:
Nghĩa: dịch (sách, tài liệu)
Ví dụ:
発明します (はつめいします)
Phát âm:
Nghĩa: phát minh
Ví dụ:
発見します (はっけんします)
Phát âm:
Nghĩa: phát kiến, tìm ra
Ví dụ:
設計します (せっけいします)
Phát âm:
Nghĩa: thiết kế
Ví dụ: