大勢の(人)

大勢の(人) (おおぜいの(ひと))

Phát âm:

Nghĩa: nhiều(người)

Ví dụ:

運びます

運びます (はこびます)

Phát âm:

Nghĩa: vận chuyển

Ví dụ:

あんぜん(な)

あんぜん(な) (あんぜん(な))

Phát âm:

Nghĩa: an toàn

Ví dụ:

飛びます

飛びます (とびます)

Phát âm:

Nghĩa: bay

Ví dụ:

宇宙

宇宙 (うちゅう)

Phát âm:

Nghĩa: vũ trụ

Ví dụ:

地球

地球 (ちきゅう)

Phát âm:

Nghĩa: trái đất

Ví dụ:

褒めます

褒めます (ほめます)

Phát âm:

Nghĩa: khen

Ví dụ:

(しかります)

Phát âm:

Nghĩa: mắng

Ví dụ: