(このごろ)

Phát âm:

Nghĩa: gần đây, dạo này

Ví dụ:

(そのほうがー)

Phát âm:

Nghĩa: cái đó–hơn

Ví dụ:

お客様

お客様 (おきゃくさま)

Phát âm:

Nghĩa: khách hàng

Ví dụ:

特別(な)

特別(な) (とくべつ(な))

Phát âm:

Nghĩa: đặc biệt

Ví dụ:

東

東 (していらっしゃいます)

Phát âm:

Nghĩa: đang làm (tôn kính ngữ của しています)

Ví dụ:

水泳

水泳 (すいえい)

Phát âm:

Nghĩa: môn bơi lội

Ví dụ:

(~とか、~とか)

Phát âm:

Nghĩa: vâng vâng

Ví dụ:

(タンゴ)

Phát âm:

Nghĩa: tango

Ví dụ: