固い (かたい)
Phát âm:
Nghĩa: cứng
Ví dụ:
軟らかい (やわらかい)
Phát âm:
Nghĩa: mềm
Ví dụ:
電子ー (でんしー)
Phát âm:
Nghĩa: – điện tử
Ví dụ:
携帯ー (けいたいー)
Phát âm:
Nghĩa: – cầm tay
Ví dụ:
工場 (こうじょう)
Phát âm:
Nghĩa: nhà máy, phân xưởng
Ví dụ:
健康 (けんこう)
Phát âm:
Nghĩa: sức khỏe
Ví dụ:
剣道 (けんどう)
Phát âm:
Nghĩa: kiếm đạo
Ví dụ:
毎週 (まいしゅう)
Phát âm:
Nghĩa: hàng tuần
Ví dụ: