旅行社 (りょこうしゃ)
Phát âm:
Nghĩa: công ty du lịch
Ví dụ:
詳しい (くわしい)
Phát âm:
Nghĩa: cụ thể, chi tiết
Ví dụ:
スキー場 (スキーじょう)
Phát âm:
Nghĩa: bãi trượt tuyết
Ví dụ:
(しゅ)
Phát âm:
Nghĩa: đỏ, màu đỏ
Ví dụ:
交わります (まじわります)
Phát âm:
Nghĩa: giao lưu, quan hệ với
Ví dụ:
(ことわざ)
Phát âm:
Nghĩa: tục ngữ
Ví dụ:
仲よくします (なかよくします)
Phát âm:
Nghĩa: quan hệ tốt với, chơi thân với
Ví dụ:
必要(な) (ひつよう(な))
Phát âm:
Nghĩa: cần thiết
Ví dụ: