許可

許可 (きょか)

Phát âm:

Nghĩa: phép, giấy phép

Ví dụ:

丸

丸 (まる)

Phát âm:

Nghĩa: tròn, vòng tròn

Ví dụ:

操作

操作 (そうさ)

Phát âm:

Nghĩa: thao tác

Ví dụ:

方法

方法 (ほうほう)

Phát âm:

Nghĩa: phương pháp

Ví dụ:

設備

設備 (せつび)

Phát âm:

Nghĩa: thiết bị

Ví dụ:

(カ-テン)

Phát âm:

Nghĩa: cái rèm

Ví dụ:

(ひも)

Phát âm:

Nghĩa: sợi dây

Ví dụ:

(ふた)

Phát âm:

Nghĩa: cái nắp

Ví dụ: