火にかけます (ひにかけます)
Phát âm:
Nghĩa: đun
Ví dụ:
煮ます (にます)
Phát âm:
Nghĩa: nấu
Ví dụ:
煮えます (にえます)
Phát âm:
Nghĩa: chín,được nấu
Ví dụ:
(どんぶり)
Phát âm:
Nghĩa: cái bát
Ví dụ:
咲きます (さきます)
Phát âm:
Nghĩa: nở (hoa)
Ví dụ:
変わります (かわります)
Phát âm:
Nghĩa: thay đổi, đổi
Ví dụ:
困ります (こまります)
Phát âm:
Nghĩa: rắc rối, khó xử, có vấn đề
Ví dụ:
付けます (つけます)
Phát âm:
Nghĩa: vẽ , đánh dấu
Ví dụ: