届きます (とどきます)
Phát âm:
Nghĩa: được gửi đến, được chuyển đến
Ví dụ:
出ます (でます)
Phát âm:
Nghĩa: tham gia, tham dự
Ví dụ:
打ちます (うちます)
Phát âm:
Nghĩa: đánh
Ví dụ:
彫金ます (ちょきんします)
Phát âm:
Nghĩa: tiết kiệm tiền, để dành tiền
Ví dụ:
太ります (ふとります)
Phát âm:
Nghĩa: béo lên, tăng cân
Ví dụ:
(やせます)
Phát âm:
Nghĩa: gầy đi, giảm cân
Ví dụ:
過ぎます (すぎます)
Phát âm:
Nghĩa: quá
Ví dụ:
(なれます)
Phát âm:
Nghĩa: làm quen, quen
Ví dụ: