毎月

毎月 (まいつき)

Phát âm:

Nghĩa: hàng tháng

Ví dụ:

毎年

毎年 (まいとし)

Phát âm:

Nghĩa: hàng năm

Ví dụ:

(やっと)

Phát âm:

Nghĩa: cuối cùng thì

Ví dụ:

(かなり)

Phát âm:

Nghĩa: khá, tương đối

Ví dụ:

必ず

必ず (かならず)

Phát âm:

Nghĩa: nhất định

Ví dụ:

絶対に

絶対に (ぜったいに)

Phát âm:

Nghĩa: tuyệt đối

Ví dụ:

星上手に

星上手に (じょうずに)

Phát âm:

Nghĩa: giỏi, khéo

Ví dụ:

(できるだけ)

Phát âm:

Nghĩa: cố gắng

Ví dụ: