誘いますね

誘いますね (さそいます)

Phát âm:

Nghĩa: mời, rủ rê

Ví dụ:

起こします

起こします (おこします)

Phát âm:

Nghĩa: đánh thức

Ví dụ:

招待します

招待します (しょうたいします)

Phát âm:

Nghĩa: mời

Ví dụ:

頼みます

頼みます (たのみます)

Phát âm:

Nghĩa: nhờ

Ví dụ:

注意します。

注意します。 (ちゅういします)

Phát âm:

Nghĩa: chú ý, nhắc nhở

Ví dụ:

(とります)

Phát âm:

Nghĩa: ăn trộm , lấy cắp

Ví dụ:

踏みます

踏みます (ふみます)

Phát âm:

Nghĩa: giẫm , giẫm lên

Ví dụ:

壊します

壊します (こわします)

Phát âm:

Nghĩa: phá, làm hỏng

Ví dụ: