科学者

科学者 (かがくしゃ)

Phát âm:

Nghĩa: nhà khoa học

Ví dụ:

漫画

漫画 (まんが)

Phát âm:

Nghĩa: truyện tranh

Ví dụ:

世界中

世界中 (せかいじゅう)

Phát âm:

Nghĩa: khắp thế giới, toàn thế giới

Ví dụ:

ー中

ー中 (―じゅう)

Phát âm:

Nghĩa: khắp–

Ví dụ:

(―によって)

Phát âm:

Nghĩa: do–

Ví dụ:

(よかったですね)

Phát âm:

Nghĩa: may nhỉ

Ví dụ:

埋め立てます

埋め立てます (うめたてます)

Phát âm:

Nghĩa: lấp

Ví dụ:

技術

技術 (ぎじゅつ)

Phát âm:

Nghĩa: kỷ thuật

Ví dụ: