烏龜

烏龜 (かめ)

Phát âm:

Nghĩa: con rùa

Ví dụ:

助けます

助けます (たすけます)

Phát âm:

Nghĩa: cứu; giúp

Ví dụ:

[お]城

[お]城 ([お]しろ)

Phát âm:

Nghĩa: lâu đài; thành

Ví dụ:

お姫様

お姫様 (おひめさま)

Phát âm:

Nghĩa: công chúa

Ví dụ:

楽しく

楽しく (たのしく)

Phát âm:

Nghĩa: vui sướng

Ví dụ:

暮らします

暮らします (くらします)

Phát âm:

Nghĩa: sống

Ví dụ:

陸

陸 (りく)

Phát âm:

Nghĩa: lục địa

Ví dụ:

(すると)

Phát âm:

Nghĩa: rồi thì

Ví dụ: