社会

社会 (しゃかい)

Phát âm:

Nghĩa: xã hội

Ví dụ:

法律

法律 (ほうりつ)

Phát âm:

Nghĩa: pháp luật

Ví dụ:

戦争

戦争 (せんそう)

Phát âm:

Nghĩa: chiến tranh

Ví dụ:

平和

平和 (へいわ)

Phát âm:

Nghĩa: hoà bình

Ví dụ:

目的

目的 (もくてき)

Phát âm:

Nghĩa: mục đích

Ví dụ:

安全

安全 (あんぜん)

Phát âm:

Nghĩa: an toàn

Ví dụ:

論文

論文 (ろんぶん)

Phát âm:

Nghĩa: luận văn

Ví dụ:

関係

関係 (かんけい)

Phát âm:

Nghĩa: quan hệ

Ví dụ: