(ミキサ)
Phát âm:
Nghĩa: máy trộn; máy xay
Ví dụ:
(やかん)
Phát âm:
Nghĩa: ấm đun nước
Ví dụ:
栓抜き (せんぬき)
Phát âm:
Nghĩa: cái mở nút chai
Ví dụ:
缶切り (かんきり)
Phát âm:
Nghĩa: đồ mở đồ hộp
Ví dụ:
缶詰 (かんづめ)
Phát âm:
Nghĩa: đồ hộp
Ví dụ:
(ふろしき)
Phát âm:
Nghĩa: khăn gói
Ví dụ:
(そろばん)
Phát âm:
Nghĩa: bàn tính
Ví dụ:
体温計 (たいおんけい)
Phát âm:
Nghĩa: cặp nhiệt độ
Ví dụ: