煙 (けむり)
Phát âm:
Nghĩa: khói
Ví dụ:
真っ白[な] (まっしろ[な])
Phát âm:
Nghĩa: trắng xoá
Ví dụ:
中身 (なかみ)
Phát âm:
Nghĩa: nội dung; bên trong
Ví dụ:
包みます (つつみます Ⅰ)
Phát âm:
Nghĩa: bọc; gói
Ví dụ:
沸かします (わかします Ⅰ)
Phát âm:
Nghĩa: đun sôi
Ví dụ:
混ぜます (まぜます Ⅱ)
Phát âm:
Nghĩa: trộn; khuấy
Ví dụ:
計算します (けいさんします Ⅲ)
Phát âm:
Nghĩa: tính toán
Ví dụ:
厚い (あつい)
Phát âm:
Nghĩa: dầy
Ví dụ: