薄い

薄い (うすい)

Phát âm:

Nghĩa: mỏng

Ví dụ:

弁護士

弁護士 (べんごし)

Phát âm:

Nghĩa: luật sư

Ví dụ:

音楽家

音楽家 (おんがくか)

Phát âm:

Nghĩa: nhạc sĩ

Ví dụ:

子どもたち

子どもたち (こどもたち)

Phát âm:

Nghĩa: trẻ em

Ví dụ:

二人

二人 (ふたり)

Phát âm:

Nghĩa: hai người

Ví dụ:

教育

教育 (きょういく)

Phát âm:

Nghĩa: giáo dục

Ví dụ:

歴史

歴史 (れきし)

Phát âm:

Nghĩa: lịch sử

Ví dụ:

文化

文化 (ぶんか)

Phát âm:

Nghĩa: văn hoá

Ví dụ: