国連

国連 (こくれん)

Phát âm:

Nghĩa: liên hiệp quốc

Ví dụ:

国際連合

国際連合 (こくさいれんごう)

Phát âm:

Nghĩa: liên hiệp quốc

Ví dụ:

(ポーランド)

Phát âm:

Nghĩa: Phần Lan

Ví dụ:

(ローン)

Phát âm:

Nghĩa: tiền vay; trả góp

Ví dụ:

(セット)

Phát âm:

Nghĩa: bộ

Ví dụ:

(あとは)

Phát âm:

Nghĩa: còn lại

Ví dụ:

(カップラーメン)

Phát âm:

Nghĩa: mì ăn liền

Ví dụ:

(インスタントラーメン)

Phát âm:

Nghĩa: mì ăn liền

Ví dụ: