細かい (こまかい)
Phát âm:
Nghĩa: nhỏ
Ví dụ:
濃い (こい)
Phát âm:
Nghĩa: đậm; nồng
Ví dụ:
薄い (うすい)
Phát âm:
Nghĩa: nhạt; lợt
Ví dụ:
空気 (くうき)
Phát âm:
Nghĩa: không khí
Ví dụ:
涙 (なみだ)
Phát âm:
Nghĩa: nước mắt
Ví dụ:
和食 (わしょく)
Phát âm:
Nghĩa: món ăn Nhật
Ví dụ:
洋食 (ようしょく)
Phát âm:
Nghĩa: đồ Tây
Ví dụ:
(おかず)
Phát âm:
Nghĩa: thức ăn
Ví dụ: