火

火 (ひ)

Phát âm:

Nghĩa: lửa

Ví dụ:

暖房

暖房 (だんぼう)

Phát âm:

Nghĩa: thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa

Ví dụ:

冷房

冷房 (れいぼう)

Phát âm:

Nghĩa: thiết bị làm mát, máy điều hòa

Ví dụ:

(センス)

Phát âm:

Nghĩa: có khiếu, gu

Ví dụ:

今にも

今にも (いまにも)

Phát âm:

Nghĩa: (có vẻ sắp)~đến nơi

Ví dụ:

(わあ)

Phát âm:

Nghĩa: ôi!

Ví dụ:

会員

会員 (かいいん)

Phát âm:

Nghĩa: thành viên

Ví dụ:

適当「な」

適当「な」 (てきとう「な」)

Phát âm:

Nghĩa: thích hợp, vừa phải

Ví dụ: