年齢 (ねんれい)
Phát âm:
Nghĩa: tuổi
Ví dụ:
収入 (しゅうにゅう)
Phát âm:
Nghĩa: thu nhập
Ví dụ:
(ぴったり)
Phát âm:
Nghĩa: vừa văn,đúng
Ví dụ:
(そのうえ)
Phát âm:
Nghĩa: thêm vào đó , hơn thế
Ví dụ:
~と言います (~といいます)
Phát âm:
Nghĩa: tên là~/ được gọi là~
Ví dụ:
(ばら)
Phát âm:
Nghĩa: hoa hồng
Ví dụ:
(ドライブ)
Phát âm:
Nghĩa: lái xe(đi chơi)
Ví dụ:
泣きます (なきます Ⅰ)
Phát âm:
Nghĩa: khóc
Ví dụ: