笑います

笑います (わらいます Ⅰ)

Phát âm:

Nghĩa: cười

Ví dụ:

乾きます

乾きます (かわきます Ⅰ)

Phát âm:

Nghĩa: khô

Ví dụ:

(ぬれます Ⅱ)

Phát âm:

Nghĩa: ướt

Ví dụ:

滑ります

滑ります (すべります Ⅰ)

Phát âm:

Nghĩa: trượt chân

Ví dụ:

起きます

起きます (おきます Ⅱ)

Phát âm:

Nghĩa: xảy ra

Ví dụ:

調節します

調節します (ちょうせつします Ⅲ)

Phát âm:

Nghĩa: điều chỉnh

Ví dụ:

安全[な]

安全[な] (あんぜん[な])

Phát âm:

Nghĩa: an toàn

Ví dụ:

丁寧[な]

丁寧[な] (ていねい[な])

Phát âm:

Nghĩa: lịch sự

Ví dụ: