(シァツ)

Phát âm:

Nghĩa: áo sơ mi

Ví dụ:

(プレゼント)

Phát âm:

Nghĩa: quà tặng

Ví dụ:

荷物

荷物 (にもつ)

Phát âm:

Nghĩa: hành lý

Ví dụ:

お金

お金 (おかね)

Phát âm:

Nghĩa: tiền

Ví dụ:

切符

切符 (きっぷ)

Phát âm:

Nghĩa: vé

Ví dụ:

(クリスマス)

Phát âm:

Nghĩa: Giáng sinh

Ví dụ:

父

父 (ちち)

Phát âm:

Nghĩa: cha

Ví dụ:

母

母 (はは)

Phát âm:

Nghĩa: mẹ

Ví dụ: