大きい

大きい (おおきい)

Phát âm:

Nghĩa: to, lớn

Ví dụ:

小さい

小さい (ちいさい)

Phát âm:

Nghĩa: nhỏ

Ví dụ:

新しい

新しい (あたらしい)

Phát âm:

Nghĩa: mới

Ví dụ:

古い

古い (ふるい)

Phát âm:

Nghĩa: cũ

Ví dụ:

良い

良い (いい)

Phát âm:

Nghĩa: tốt

Ví dụ:

悪い

悪い (わるい)

Phát âm:

Nghĩa: xấu

Ví dụ:

暑い

暑い (あつい)

Phát âm:

Nghĩa: nóng

Ví dụ:

寒い

寒い (さむい)

Phát âm:

Nghĩa: lạnh

Ví dụ: