静か

静か (しずか)

Phát âm:

Nghĩa: yên tĩnh

Ví dụ:

賑やか

賑やか (にぎやか)

Phát âm:

Nghĩa: náo nhiệt

Ví dụ:

有名

有名 (ゆうめい)

Phát âm:

Nghĩa: nổi tiếng

Ví dụ:

親切

親切 (しんせつ)

Phát âm:

Nghĩa: tử tế, thân thiện

Ví dụ:

元気

元気 (げんき)

Phát âm:

Nghĩa: khỏe mạnh, vui vẻ

Ví dụ:

暇

暇 (ひま)

Phát âm:

Nghĩa: rảnh rỗi

Ví dụ:

便利

便利 (べんり)

Phát âm:

Nghĩa: tiện lợi

Ví dụ:

(すてき)

Phát âm:

Nghĩa: tuyệt vời

Ví dụ: