男の子

男の子 (おとこのこ)

Phát âm:

Nghĩa: cậu bé

Ví dụ:

女の子

女の子 (おんなのこ)

Phát âm:

Nghĩa: cô bé

Ví dụ:

犬

犬 (いぬ)

Phát âm:

Nghĩa: chó

Ví dụ:

猫

猫 (ねこ)

Phát âm:

Nghĩa: mèo

Ví dụ:

木

木 (き)

Phát âm:

Nghĩa: cây

Ví dụ:

物

物 (もの)

Phát âm:

Nghĩa: đồ vật

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: phim chụp ảnh

Ví dụ:

電池

電池 (でんち)

Phát âm:

Nghĩa: pin

Ví dụ: