細かいお金

細かいお金 (こまかいおかね)

Phát âm:

Nghĩa: tiền lẻ

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: vé

Ví dụ:

時間

時間 (じかん)

Phát âm:

Nghĩa: thời gian

Ví dụ:

用事

用事 (ようじ)

Phát âm:

Nghĩa: việc bận

Ví dụ:

約束

約束 (やくそく)

Phát âm:

Nghĩa: cuộc hẹn, lời hứa

Ví dụ:

ご主人

ご主人 (ごしゅじん)

Phát âm:

Nghĩa: chồng (của người khác)

Ví dụ:

夫

夫 (おっと)

Phát âm:

Nghĩa: chồng (của mình)

Ví dụ:

奥さん

奥さん (おくさん)

Phát âm:

Nghĩa: vợ (của người khác)

Ví dụ: