分かります (わかります)
Phát âm:
Nghĩa: hiểu, biết
Ví dụ:
(あります)
Phát âm:
Nghĩa: có, tồn tại (dùng cho đồ vật)
Ví dụ:
好き (すき)
Phát âm:
Nghĩa: thích
Ví dụ:
嫌い (きらい)
Phát âm:
Nghĩa: ghét
Ví dụ:
上手 (じょうず)
Phát âm:
Nghĩa: giỏi
Ví dụ:
下手 (へた)
Phát âm:
Nghĩa: kém
Ví dụ:
料理 (りょうり)
Phát âm:
Nghĩa: món ăn, việc nấu ăn
Ví dụ:
飲み物 (のみもの)
Phát âm:
Nghĩa: đồ uống
Ví dụ: