()
Phát âm:
Nghĩa: karaoke
Ví dụ:
歌舞伎 (かぶき)
Phát âm:
Nghĩa: kịch kabuki
Ví dụ:
絵 (え)
Phát âm:
Nghĩa: bức tranh
Ví dụ:
字 (じ)
Phát âm:
Nghĩa: chữ
Ví dụ:
漢字 (かんじ)
Phát âm:
Nghĩa: chữ Hán
Ví dụ:
ひらがな (ひらがな)
Phát âm:
Nghĩa: chữ Hiragana
Ví dụ:
カタカナ (かたかな)
Phát âm:
Nghĩa: chữ Katakana
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: chữ Romaji
Ví dụ: