()
Phát âm:
Nghĩa: thể thao
Ví dụ:
野球 (やきゅう)
Phát âm:
Nghĩa: bóng chày
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: nhảy múa
Ví dụ:
音楽 (おんがく)
Phát âm:
Nghĩa: âm nhạc
Ví dụ:
歌 (うた)
Phát âm:
Nghĩa: bài hát
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: nhạc cổ điển
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: nhạc jazz
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: buổi hòa nhạc
Ví dụ: