仕方がありません (しかたがありません)
Phát âm:
Nghĩa: Không còn cách nào khác
Ví dụ:
着ます (きます)
Phát âm:
Nghĩa: Mặc (áo)
Ví dụ:
履きます (はきます)
Phát âm:
Nghĩa: Đi (giày), mặc (quần)
Ví dụ:
かぶります (かぶります)
Phát âm:
Nghĩa: Đội (mũ)
Ví dụ:
かけます (かけます)
Phát âm:
Nghĩa: Đeo (kính)
Ví dụ:
生まれます (うまれます)
Phát âm:
Nghĩa: Sinh ra
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Áo khoác
Ví dụ:
()
Phát âm:
Nghĩa: Bộ đồ vest
Ví dụ: