()
Phát âm:
Nghĩa: Áo len
Ví dụ:
帽子 ()
Phát âm:
Nghĩa: Mũ
Ví dụ:
眼鏡 ()
Phát âm:
Nghĩa: Kính mắt
Ví dụ:
(よく)
Phát âm:
Nghĩa: Thường xuyên, tốt
Ví dụ:
(おめでとうございます)
Phát âm:
Nghĩa: Chúc mừng
Ví dụ:
聞きます (ききます)
Phát âm:
Nghĩa: Hỏi
Ví dụ:
回します (まわします)
Phát âm:
Nghĩa: Vặn
Ví dụ:
引きます (ひきます)
Phát âm:
Nghĩa: Kéo
Ví dụ: