変えます

変えます (かえます)

Phát âm:

Nghĩa: Thay đổi

Ví dụ:

触ります

触ります (さわります)

Phát âm:

Nghĩa: Chạm, sờ

Ví dụ:

出ます

出ます (でます)

Phát âm:

Nghĩa: Ra, xuất hiện

Ví dụ:

動きます

動きます (うごきます)

Phát âm:

Nghĩa: Chuyển động, hoạt động

Ví dụ:

歩きます

歩きます (あるきます)

Phát âm:

Nghĩa: Đi bộ

Ví dụ:

渡ります

渡ります (わたります)

Phát âm:

Nghĩa: Băng qua

Ví dụ:

気をつけます

気をつけます (きをつけます)

Phát âm:

Nghĩa: Chú ý, cẩn thận

Ví dụ:

引越しします

引越しします (ひっこしします)

Phát âm:

Nghĩa: Chuyển nhà

Ví dụ: