連れて行きます (つれていきます)
Phát âm:
Nghĩa: Dẫn đi
Ví dụ:
連れて来ます (つれてきます)
Phát âm:
Nghĩa: Dẫn đến
Ví dụ:
送ります (おくります)
Phát âm:
Nghĩa: Gửi, tiễn
Ví dụ:
紹介します (しょうかいします)
Phát âm:
Nghĩa: Giới thiệu
Ví dụ:
案内します (あんないします)
Phát âm:
Nghĩa: Hướng dẫn
Ví dụ:
説明します (せつめいします)
Phát âm:
Nghĩa: Giải thích
Ví dụ:
入れます (いれます)
Phát âm:
Nghĩa: Cho vào, bỏ vào
Ví dụ:
おじいさん・おじいちゃん (おじいさん・おじいちゃん)
Phát âm:
Nghĩa: Ông
Ví dụ: