おばあさん・おばあちゃん

おばあさん・おばあちゃん (おばあさん・おばあちゃん)

Phát âm:

Nghĩa: Bà

Ví dụ:

準備

準備 (じゅんび)

Phát âm:

Nghĩa: Chuẩn bị

Ví dụ:

意味

意味 (いみ)

Phát âm:

Nghĩa: Ý nghĩa

Ví dụ:

お菓子

お菓子 (おかし)

Phát âm:

Nghĩa: Bánh kẹo

Ví dụ:

全部

全部 (ぜんぶ)

Phát âm:

Nghĩa: Toàn bộ

Ví dụ:

自分で

自分で (じぶんで)

Phát âm:

Nghĩa: Tự mình

Ví dụ:

考えます

考えます (かんがえます)

Phát âm:

Nghĩa: Suy nghĩ

Ví dụ:

着きます

着きます (つきます)

Phát âm:

Nghĩa: Đến

Ví dụ: