留学します

留学します (りゅうがくします)

Phát âm:

Nghĩa: Du học

Ví dụ:

取ります

取ります (とります)

Phát âm:

Nghĩa: Lấy, đạt được

Ví dụ:

田舎

田舎 (いなか)

Phát âm:

Nghĩa: Nông thôn, quê

Ví dụ:

大使館

大使館 (たいしかん)

Phát âm:

Nghĩa: Đại sứ quán

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: Nhóm

Ví dụ:

()

Phát âm:

Nghĩa: Cơ hội

Ví dụ:

億

億 (おく)

Phát âm:

Nghĩa: Trăm triệu

Ví dụ:

(もし~たら)

Phát âm:

Nghĩa: Nếu… thì

Ví dụ: