片付く (かたづきます)
Phát âm:
Nghĩa: sắp xếp,dọn dẹp
Ví dụ:
出す (だします)
Phát âm:
Nghĩa: đổ,để (rác)
Ví dụ:
燃えるごみ (もえるごみ)
Phát âm:
Nghĩa: rác cháy được
Ví dụ:
置き場 (おきば)
Phát âm:
Nghĩa: chỗ để,chỗ đặt
Ví dụ:
横 (よこ)
Phát âm:
Nghĩa: bên cạnh
Ví dụ:
瓶 (びん)
Phát âm:
Nghĩa: cái chai
Ví dụ:
缶 (かん)
Phát âm:
Nghĩa: cái lon,hộp kim loại
Ví dụ:
(ガス)
Phát âm:
Nghĩa: ga
Ví dụ: